This shows you the differences between two versions of the page.
| Both sides previous revision Previous revision Next revision | Previous revision | ||
|
erp:coa [2022/11/18 10:39] accountant |
erp:coa [2023/01/11 15:22] (current) accountant |
||
|---|---|---|---|
| Line 92: | Line 92: | ||
| | xxx | | Cotton COGS ||| Giá vốn Cotton| | | xxx | | Cotton COGS ||| Giá vốn Cotton| | ||
| | **6 - Expense** |||||| | | **6 - Expense** |||||| | ||
| - | | **xx** | **Company Expenses** |||| ** Chi phí quản lý** | | ||
| | xxx | | Company Tax & Agent Fee ||| Thuế và phí trả cho Agent (Bao gồm cả phí thuê vp)| | | xxx | | Company Tax & Agent Fee ||| Thuế và phí trả cho Agent (Bao gồm cả phí thuê vp)| | ||
| | xxx | | Bank Charges ||| Phí Ngân hàng| | | xxx | | Bank Charges ||| Phí Ngân hàng| | ||
| + | | xxx | | Office Rent ||| Phí thuê TK NH| | ||
| | xxx | | Salary & Allowance ||| Lương & Thưởng| | | xxx | | Salary & Allowance ||| Lương & Thưởng| | ||
| - | | xxx | | Travel & Campaign ||| Chi phí đi lại và campaign| | + | | xxx | | Office expenses ||| VPP và chi phí cho văn phòng| |
| + | | xxx | | Marketing expenses ||| Chi phí marketing| | ||
| + | | xxx | | Travel expense ||| Chi phí đi lại| | ||
| + | | xxx | | Outsource fee ||| Chi phí thuê ngoài| | ||
| | xxx | | Exchange Gain/Loss ||| Lãi lỗ tỷ giá| | | xxx | | Exchange Gain/Loss ||| Lãi lỗ tỷ giá| | ||
| - | | xxx | | Other fees ||| Các chi phí khác| | ||
| - | | **xx** | **Project Expenses** |||| ** Chi phí dự án** | | ||
| - | | xxx | | Bank Charges ||| Phí Ngân hàng| | ||
| - | | xxx | | Salary & Allowance ||| Lương & Thưởng| | ||
| - | | xxx | | Travel & Campaign ||| Chi phí đi lại và campaign| | ||
| - | | xxx | | Outsource fee ||| Chi phí thuê ngoài| | ||
| | xxx | | Other fees ||| Các chi phí khác| | | xxx | | Other fees ||| Các chi phí khác| | ||