This shows you the differences between two versions of the page.
Both sides previous revision Previous revision Next revision | Previous revision | ||
erp:coa [2022/11/18 10:38] accountant |
erp:coa [2023/01/11 15:22] (current) accountant |
||
---|---|---|---|
Line 80: | Line 80: | ||
| xxx | | Wood Sales ||| Doanh thu gỗ| | | xxx | | Wood Sales ||| Doanh thu gỗ| | ||
| xxx | | Cotton Sales ||| Doanh thu Cotton| | | xxx | | Cotton Sales ||| Doanh thu Cotton| | ||
- | | **5 - COGS** ||||| | + | | **5 - COGS** |||||| |
| **xx** | **Company COGS** |||| ** Giá vốn các mảng khác** | | | **xx** | **Company COGS** |||| ** Giá vốn các mảng khác** | | ||
| **xx** | **Transpass COGS** |||| ** Giá vốn mảng Transpass** | | | **xx** | **Transpass COGS** |||| ** Giá vốn mảng Transpass** | | ||
Line 92: | Line 92: | ||
| xxx | | Cotton COGS ||| Giá vốn Cotton| | | xxx | | Cotton COGS ||| Giá vốn Cotton| | ||
| **6 - Expense** |||||| | | **6 - Expense** |||||| | ||
- | | **xx** | **Company Expenses** |||| ** Chi phí quản lý** | | ||
| xxx | | Company Tax & Agent Fee ||| Thuế và phí trả cho Agent (Bao gồm cả phí thuê vp)| | | xxx | | Company Tax & Agent Fee ||| Thuế và phí trả cho Agent (Bao gồm cả phí thuê vp)| | ||
| xxx | | Bank Charges ||| Phí Ngân hàng| | | xxx | | Bank Charges ||| Phí Ngân hàng| | ||
+ | | xxx | | Office Rent ||| Phí thuê TK NH| | ||
| xxx | | Salary & Allowance ||| Lương & Thưởng| | | xxx | | Salary & Allowance ||| Lương & Thưởng| | ||
- | | xxx | | Travel & Campaign ||| Chi phí đi lại và campaign| | + | | xxx | | Office expenses ||| VPP và chi phí cho văn phòng| |
+ | | xxx | | Marketing expenses ||| Chi phí marketing| | ||
+ | | xxx | | Travel expense ||| Chi phí đi lại| | ||
+ | | xxx | | Outsource fee ||| Chi phí thuê ngoài| | ||
| xxx | | Exchange Gain/Loss ||| Lãi lỗ tỷ giá| | | xxx | | Exchange Gain/Loss ||| Lãi lỗ tỷ giá| | ||
- | | xxx | | Other fees ||| Các chi phí khác| | ||
- | | **xx** | **Project Expenses** |||| ** Chi phí dự án** | | ||
- | | xxx | | Bank Charges ||| Phí Ngân hàng| | ||
- | | xxx | | Salary & Allowance ||| Lương & Thưởng| | ||
- | | xxx | | Travel & Campaign ||| Chi phí đi lại và campaign| | ||
- | | xxx | | Outsource fee ||| Chi phí thuê ngoài| | ||
| xxx | | Other fees ||| Các chi phí khác| | | xxx | | Other fees ||| Các chi phí khác| | ||