This shows you the differences between two versions of the page.
Both sides previous revision Previous revision Next revision | Previous revision | ||
erp:coa [2022/11/14 14:52] 116.111.111.38 |
erp:coa [2023/01/11 15:22] (current) accountant |
||
---|---|---|---|
Line 31: | Line 31: | ||
**Ví dụ về Chart of Accounts của công ty Royal Kean International** | **Ví dụ về Chart of Accounts của công ty Royal Kean International** | ||
- | ^ Number ^ Account ^^^ Description ^ | + | ^ Number ^ Account ^^^^ Description ^ |
- | | **1 - Assets** ||||| | + | | **1 - Assets** |||||| |
- | | **10** | **Receivable** ||| **Các tài khoản phải thu của toàn công ty** | | + | | **10** | **Receivable** |||| **Các tài khoản phải thu của toàn công ty** | |
- | | xxx | | Company (USD) Receivable) || Tài khoản phải thu công ty (Không liên quan đến mảng Trading hoặc Transpass hoặc phát sinh rất không thường xuyên | | + | | xxx | | Company (AED) Receivable ||| Tài khoản phải thu công ty (AED) | |
- | | xxx | | Transpass (USD) Receivable) || Tài khoản phải thu Transpass | | + | | xxx | | Company (USD) Receivable ||| Tài khoản phải thu công ty (Không liên quan đến mảng Trading hoặc Transpass hoặc phát sinh rất không thường xuyên | |
- | | xxx | | | Mitas (USD) Receivable | TK phải thu Mitas | | + | | xxx | | Transpass Receivable ||| Tài khoản phải thu Transpass | |
- | | xxx | | | Emrah (USD) Receivable | TK phải thu Emrah | | + | | xxxx | | | Mitas (USD) Receivable || TK phải thu Mitas | |
- | | xxx | | | TNC (USD) Receivable | TK phải thu TNC | | + | | xxxx | | | Mitas (EUR) Receivable || TK phải thu Mitas | |
- | | xxx | | Trading (USD) Receivable) || Tài khoản phải thu mảng Trading | | + | | xxxx | | | Emrah (USD) Receivable || TK phải thu Emrah | |
- | | xxx | | | Wood (USD) Receivable | Phải thu gỗ | | + | | xxxx | | | TNC (USD) Receivable || TK phải thu TNC | |
- | | xxx | | | Cotton (USD) Receivable | Phải thu bông | | + | | xxx | | Trading (USD) Receivable) ||| Tài khoản phải thu mảng Trading | |
- | | **11** | | **Bank Accounts** || Tài khoản ngân hàng công ty| | + | | xxxx | | | Wood (USD) Receivable || Phải thu gỗ | |
+ | | xxxx | | | Cotton (USD) Receivable || Phải thu bông | | ||
+ | | **11** | **Bank Accounts** |||| **Tài khoản ngân hàng công ty**| | ||
| xxx | | **Bank (AED) Accounts** ||| **Các tài khoản ngân hàng (AED)** | | | xxx | | **Bank (AED) Accounts** ||| **Các tài khoản ngân hàng (AED)** | | ||
- | | xxxx | | |Bank (AED) FAB || Tài khoản tiền mặt AED tại First AbuDhabi Bank | | + | | xxxx | | |Bank (AED) FAB || Tài khoản tiền AED tại First AbuDhabi Bank | |
- | | xxxx | | |Bank (AED) DIB || Tài khoản tiền mặt AED tại Dubai Islamic Bank | | + | | xxxx | | |Bank (AED) DIB || Tài khoản tiền AED tại Dubai Islamic Bank | |
- | | xxxx | | | Bank (AED) AJB || Tài khoản tiền mặt AED tại Ajman Bank | | + | | xxxx | | | Bank (AED) AJB || Tài khoản tiền AED tại Ajman Bank | |
- | | **xxx** || **Bank (USD) Accounts** ||| **Các tài khoản ngân hàng (USD)** | | + | | xxx | | **Bank (USD) Accounts** ||| **Các tài khoản ngân hàng (USD)** | |
+ | | xxxx | | |Bank (USD) FAB || Tài khoản tiền (USD) tại First AbuDhabi Bank | | ||
+ | | xxxx | | |Bank (USD) DIB || Tài khoản tiền (USD) tại Dubai Islamic Bank | | ||
+ | | xxxx | | | Bank (USD) AJB || Tài khoản tiền (USD) tại Ajman Bank | | ||
+ | | xxxx | | | Currenxie (USD) || Tài khoản tiền (USD) tại Currenxie | | ||
+ | | xxx | | **Bank (EUR) Accounts** ||| **Các tài khoản ngân hàng (EUR)** | | ||
+ | | xxxx | | |Bank (EUR) FAB || Tài khoản tiền (EUR) tại First AbuDhabi Bank | | ||
+ | | xxxx | | |Bank (EUR) DIB || Tài khoản tiền (EUR) tại Dubai Islamic Bank | | ||
+ | | xxxx | | | Bank (EUR) AJB || Tài khoản tiền (EUR) tại Ajman Bank | | ||
+ | | xxxx | | | Currenxie (EUR) || Tài khoản tiền (EUR) tại Currenxie | | ||
+ | | **xx** | **Intercompany Receivable** ||| **Các tài khoản phải thu liên công ty** | | ||
+ | | **2 - Liabilities** |||||| | ||
+ | | **xx** | **Accounts Payable** ||| **Các tài khoản phải trả công ty** | | ||
+ | | xxx | | Company (AED) Payable ||| Tài khoản phải trả công ty (AED) | | ||
+ | | xxx | | Company (USD) Payable ||| Tài khoản phải trả công ty (USD) | | ||
+ | | xxx | | Transpass Payable ||| Tài khoản phải trả Transpass | | ||
+ | | xxx | | Trading Payable ||| Tài khoản phải trả Trading | | ||
+ | | **xx** | **Intercompany Payable** |||| **Các tài khoản phải trả liên công ty** | | ||
+ | | xxx | | MT (USD) Payable ||| Các tài khoản phải trả MT | | ||
+ | | **3 - Equity** |||||| | ||
+ | | **xx** | **Owner Equity** |||| **Vốn chủ sở hữu** | | ||
+ | | **xx** | **Retained Earnings** |||| **Lợi nhuận giữ lại** | | ||
+ | | **4 - Income** |||||| | ||
+ | | **xx** | **Company Income** |||| ** Doanh thu công ty** | | ||
+ | | **xx** | **Transpass Income** |||| ** Doanh thu mảng Transpass** | | ||
+ | | xxx | | Mitas Sales ||| Doanh thu Mitas | | ||
+ | | xxx | | Emrah Sales ||| Doanh thu Emrah | | ||
+ | | xxx | | TNC Sales ||| Doanh thu TNC | | ||
+ | | **xx** | **Trading Income** |||| **Doanh thu mảng Trading** | | ||
+ | | xxx | | Wood Sales ||| Doanh thu gỗ| | ||
+ | | xxx | | Cotton Sales ||| Doanh thu Cotton| | ||
+ | | **5 - COGS** |||||| | ||
+ | | **xx** | **Company COGS** |||| ** Giá vốn các mảng khác** | | ||
+ | | **xx** | **Transpass COGS** |||| ** Giá vốn mảng Transpass** | | ||
+ | | xxx | | Mitas COGS ||| Giá vốn Mitas | | ||
+ | | xxx | | Emrah COGS ||| Giá vốn Emrah | | ||
+ | | xxx | | TNC COGS ||| Giá vốn TNC | | ||
+ | | **xx** | **Trading COGS** |||| **Giá vốn mảng Trading** | | ||
+ | | xxx | | Wood COGS ||| Giá vốn gỗ| | ||
+ | | xxxx | | | Wood Cost || Giá vốn gỗ| | ||
+ | | xxxx | | | Agent & Documents || Chi phí Agent & Docs| | ||
+ | | xxx | | Cotton COGS ||| Giá vốn Cotton| | ||
+ | | **6 - Expense** |||||| | ||
+ | | xxx | | Company Tax & Agent Fee ||| Thuế và phí trả cho Agent (Bao gồm cả phí thuê vp)| | ||
+ | | xxx | | Bank Charges ||| Phí Ngân hàng| | ||
+ | | xxx | | Office Rent ||| Phí thuê TK NH| | ||
+ | | xxx | | Salary & Allowance ||| Lương & Thưởng| | ||
+ | | xxx | | Office expenses ||| VPP và chi phí cho văn phòng| | ||
+ | | xxx | | Marketing expenses ||| Chi phí marketing| | ||
+ | | xxx | | Travel expense ||| Chi phí đi lại| | ||
+ | | xxx | | Outsource fee ||| Chi phí thuê ngoài| | ||
+ | | xxx | | Exchange Gain/Loss ||| Lãi lỗ tỷ giá| | ||
+ | | xxx | | Other fees ||| Các chi phí khác| | ||
{{ finance:erp:chart_of_account.jpg }} | {{ finance:erp:chart_of_account.jpg }} |